Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “DAE” Tìm theo Từ (2.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.014 Kết quả)

  • blade cylinder, knife shaft
  • shaft of tool, tool shank
  • oscillatory circuit
  • table-knife., knife disk
  • Động từ., to have an affair with; to be inlove with someone.
  • (văn chương, cũ) fairy-land.
"
  • little card-shaped knife [for cutting areca-nuts].
  • cũng nói dao xây trowel.
  • curved-tipped scimitar and knife; ancient weapons (nói chung).
  • tính từ., evermore, prawn-out; long lasting.
  • switchblade
  • tough rock
  • band knife
  • Thông dụng: dragging on., bàn dằng dai mãi, the discussions dragged on and on.
  • go-devil, knife, pig, spud, scraper
  • chaser, giải thích vn : một công cụ để cắt ren trong các [[vít.]]giải thích en : a tool used to cut threads in screws.
  • broach, broaching, internal broach, scraping-out cutter, shell broach, dao chuốt bề mặt, surface broach, dao chuốt ép, internal broach, dao chuốt kéo, pull broach, dao chuốt năm lưỡi, five-sided broach, dao chuốt rãnh then, keyway...
  • hacking knife, gab
  • knife, oscillation, bed knife
  • boring cutter, boring tool, reamer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top