Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “DAE” Tìm theo Từ (2.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.014 Kết quả)

  • skinner
  • flaying knife
  • dermatome
  • cutisector, leather skivers
  • either a dte or a dce (dxe)
  • dat (dynamic address translation), dynamic address translation, inlay, laminate, malleable, mask, roll, rolling, stave, tow, drift, haul, haulage, tow, tug
"
  • adj
  • dce (distributed computing environment), giải thích vn : dce là bộ các dịch vụ phần mềm “hỗ trợ” , cho phép các tổ chức phân tán việc xử lý và dữ liệu trên mạng . nó che dấu sự khác biệt giữa các...
  • tough; leathery., persistent; tenacious., rabies vaccine vacxin, tenacious, tough, linear, long, oblong, prolate, stage, band, bank, belt, blade, chord, fascia, fascia board, fillet, lacing, lamella, lay, line, list, range, ribbon, sheet, span, strap,...
  • knife, saw
  • Thông dụng: to turn., to face; to front., day lại thình lình, to turn short., nhà day mặt về phía nam, the house faces south.
  • multiple-tool slide
  • matchet, machete
  • raking stem
  • slitter, slitting disc, slitting disk
  • tool head
  • cutter cradle, tool post
  • feed pitch, giải thích vn : là khoảng cách giữa tâm của hai lỗ dao cắt gần nhau trên băng giấy dùi [[lỗ.]]giải thích en : the distance between the midpoints of adjacent feedholes in punched paper tape.
  • cutter wheel, give a gift
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top