Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “DAE” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.826) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • alidade, alidale
  • alidade, alidale
  • danh từ, Động từ: to enclose; to shut in; to hedge, barrier, enclose, fencing, hedge, creep, creeping, fence; hedge; palsade, miếng đất của nó rào bằng dây kẽm gai, his land is fenced with barbed...
  • data acquisition equipment (dae)
"
  • Danh từ: untidy clothes, tôi chẳng biết cô ta dám mặc áo xống giữa ban ngày hay không, i don t know whether she dares wear untidy clothes in broad daylight
  • cable, conducing wire, conducting wire, conductor, conductor wire, current conductor, electric conductor, electric wire, electrical conductor, electrode lead, lead, power supply (lead), wire, dây dẫn ( điện ) tự dập dao động, self-damping...
  • attenuation, damping, decay, petering, giải thích vn : trong các mạng cục bộ , đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép , theo các đặt...
  • buttress dam, buttress dam, confefort dam, counterfort dam, đập trụ chống đầu to, soild-head buttress dam, đập trụ chống đầu to, solid-headed buttress dam, đập trụ chống đỉnh chữ t, tee-head buttress dam, đập trụ chống...
  • Thông dụng: Danh từ.: day., date., làm việc suốt ngày, to work all day., vào một ngày gần đây, at an early date.
  • crib, cribwork, log crib, timber crib, lồng gỗ chất đầy đá, rock fill timber crib, đập lồng gỗ, crib dam, đập lồng gỗ xếp đá, rock-filled crib timber dam, lồng gỗ chất đầy đá, rock fill timber crib
  • tính từ., robust, data, date, arm's-length, date, straightforward, honest., ngày tháng hệ thống, system data, dạng thức ngày tháng, date format, không đề ngày tháng, without date, kiểu ngày tháng đầy đủ, long date style,...
  • extrudate, giải thích vn : các vật liệu rắn bán dẻo dùng để đẩy qua khuôn kéo tạo cho vật liệu dạng hình dài , ví dụ như việc kéo ống trong công nghệ làm [[ống.]]giải thích en : any semisoft solid material...
  • danh từ, modern, state-of-the-art, uptime, up-to-date, up-to-date, present time; contemporary period, hình hiện đại, modern figures, hình học hiện đại, modern geometry, kiến trúc hiện đại, modern architecture, kiến trúc hiện...
  • (sinh học) appendage, adjunct, appendage, supplement, supplementation, phần phụ đại số, algebraic adjunct, phần phụ của mắt, appendage of the eye, phần phụ của thai nhi, appendage of the fetus, phần phụ da, cutaneous appendage,...
  • Động từ: to consolidate, to reinforce, to raise the level of, aggradate, aggrade, alluvial, deposit, spray, spread, bồi đắp chân đê, to consolidate the foot of a dyke, phù sa bồi đắp cho cánh đồng,...
  • danh từ, today, cho đến hôm nayuntil todayhôm nay bao nhiêu rồi?what's the date today?; what's today's date?cơ hội duy nhất là phải đi ngay hôm nay, đúng lúc mặt trời lặn!our only chance is to leave today, precisely at sunset!
  • dare not, Đâu dám làm chuyện như vậy, not to dare to do such a thing
  • mode of oscillation, mode of vibration, dạng dao động cơ bản, fundamental mode of vibration, dạng dao động riêng, natural mode of vibration, dạng dao động tự do, natural mode of vibration
  • damped wave, damped waves, decadent wave, decaying wave, shrinking wave, loạt sóng tắt dần, damped wave trailer, giải thích vn : sóng dao động có biên độ giảm [[dần.]]
  • data acquisition and decommutation (dade)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top