Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AIUI” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.121) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: rub., stub out, stamp out., giụi mắt, to rub one's eyes., giụi mẩu thuốc lá, to stub out a cigarette-end., giụi bó đuốc xuống cỏ, to stamp out a torch in the grass.
  • Danh từ: tên khoa học: chrysophyllum cainito, tên thường gọi: cainito, caimito, star apple, golden leaf tree, abiaba, pomme du lait, estrella, milk fruit aguay, upon entering an orchard of star apple trees,...
  • xem giùi mài
  • xem giùi mài
  • xem giấm giúi
  • apple attachment unit interface (aaui)
  • Thông dụng: xem giụi
  • Thông dụng: (địa phương) như giúi
  • Thông dụng: bamboo rat., xem giúi
"
  • Thông dụng: classics and history., giùi mài mài kinh sử, to read up the (chinese) classics and history.
  • sly (something, into someone's hands)., do (something) stealthily., giấm giúi buôn lậu, to deal stealthily in contraband goods.
  • Động từ: to push; to slop; to slide, giúi vật gì vào tay ai, to slide something into someone's hand
  • grind at, read up., giùi mài kinh sử từ cũ nghĩa cũ, to read up the [chinese] classics and history.
  • draft, drag, draught, draw, drawing, grappling, growing, haulage, hauling, hitch, pluck, pull, pulling, straining, stretch, tension, tow, towing, traction, trailing, tug, tugging, haulage, tow, giải thích vn : hành động đẩy hoặc kéo một...
  • Danh từ: stick, awl, Động từ: to prick, blanking, pierce, punch, puncher, punching, stringer, dùi trống, a drumstick, giùi lỗ, to prick holes, giải thích vn : [[]]....
  • canoe, off the wind, sail boat, sailboard, sailer, sailing boast, sailing boat, sailing ship, schooner, sailing vessel, seining schooner
  • nailing, sự đóng đinh ẩn, blind nailing, sự đóng đinh chìm, blind nailing, sự đóng đinh nghiêng, toe nailing
  • anchored retaining wall, tie retaining wall, tied retaining wall
  • fineness, static sensitivity, acuity, độ tinh mắt, vision acuity, độ tinh trong thụ cảm màu, acuity of color perception, độ tinh trong thụ cảm màu, acuity of colour perception
  • water trap, water-retaining, công trình giữ nước, water-retaining structure, trục giữ nước, water-retaining roll
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top