Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “AIUI” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.121) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • toenailing, toenailing
  • maintain, maintaining, maintenance, preservation, retaining, maintenance
  • pressure retaining valve, pressure maintaining valve
  • icv (initial chaining value), initial chaining value (icv)
  • waiting request element (wre), wre (waiting request element)
  • mailing card (mailing-card)
  • drainage pump, draining engine, draining pump
  • bracket-type retaining wall, cantilever retaining wall
  • grid railing, lattice railing
  • acuity of color perception, acuity of colour perception
  • training, việc đào tạo tại chỗ, on-the-job training
  • branchy wood, brushwood, tailings, gỗ cành loại thải, final tailings
  • water-retaining, notch, tính háo nước, water-retaining ability
  • retaining wall, móng tường giữ nước, retaining wall foundation, tường giữ neo, anchoring retaining wall, giải thích vn : một tường được xây để giữ các khối đất đá , thường ở rìa một sân thượng hay một...
  • self-maintaining, self-sustaining
  • retaining soring, retaining spring, snap lock, spring lock
  • trailing suction dredge, trailing suction dredger
  • bleed, dewater, draining, dripping, overflow chute, giếng khoan tháo nước, water-draining well
  • bearer, bearer bar, straining beam, straining piece
  • drill ship, school-ship, training ship, training ship
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top