Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Băng tần cơ sở” Tìm theo Từ (1.367) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.367 Kết quả)

  • base; fondement; assise, Établissement, assiette, propédeutique
  • (y học) pansement
"
  • errer; vagabonder
  • (sinh vật học, sinh lý học) fonction, (vật lý học) énergie mécanique
  • (giải phẩu học) tenseur; muscle tenseur
  • (ít dùng) indigent; nécessiteux
  • Như báng
  • Qui a la bouche pleine Miệng bung búng không nói được ayant la bouche pleine, on ne peut pas parler
  • xem bủng
  • (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vicissitudes de la vie
  • (động vật học) vessie Bong bóng cá vessie natatoire des poissons Bong bóng lợn vessie de cochon Bulle (d\'air; de savon) Thổi bong bóng xà-phòng faire des bulles de savon (avec un chalumeau)
  • (thực vật học) lygodium, Écheveau, touffe de fils embrouillés, (nghĩa bóng) écheveau; embrouillamini; dédale, gỡ mối bòng bong trong công việc rắc rối, démêler les écheveaux d'une affaire embrouillée
  • croissant
  • Errer sans but Se donner un air affairé; faire la mouche du coche Nó chỉ lăng xăng chứ thực ra có làm được gì đâu il ne fait que se donner un air affairé , mais en réalité il ne fait rien de bon
  • xem băng
  • Cantine
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hôtes et amis.
  • (tiếng địa phương) pourquoi Mần răng nó không đến pourquoi n\'est-il pas venu?
  • (sinh vật học, sinh lý học) énergamètre
  • Indolent; nonchalant Cặp mắt lần thần des yeux indolents
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top