Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Băng tần cơ sở” Tìm theo Từ (1.367) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.367 Kết quả)

  • (từ cũ, nghĩa cũ) pauvre bonze que je suis (terme qu'un bonze utilise en se nommant modestement)
  • (y học) bande; bandage; pansement, bande, xem ghế băng, xem nhà băng, glace, banderole, ruban, panser, bande; gang, traverser, (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của băng hà, entièrement; totalement, lestement; rapidement, băng gạc, bande...
  • Don Juan; lovelace; (từ cũ, nghĩa cũ) cassecoeur giở thói Sở Khanh donjuaniser.
  • Pendiller. Breloque; pendeloque.
  • Vung tàn tán en tous sens ; Bắn vung tàn tán tirer en tous sens.
  • abattu; adynamique, nó có vẻ bần thần chẳng muốn nói năng gì, il a l'air abattu et ne veut pas ouvrir la bouche, bẩn thẩn bần thần, (redoublement; sens plus fort)
  • Fin des heures de bureau ; fin d\'une journée de travail.
  • Office public; bureau administratif; service administratif
  • (từ cũ, nghĩa cũ) se baser sur. Lấy gì làm sở cứ se baser sur quel fondement?
  • C est pourquoi; si. Sở dĩ tôi từ chối là vì tôi bận quá si j ai refusé, c est parce que je suis trop occupé.
  • Connaissances acquises; acquis. Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân mettre ses connaissanses acquises en matière scientifique au service du peuple. (luật học, pháp lý) acquisition.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như hội quán
  • Malheureux; miséreux
  • Go‰t; convenance. Chiều được mọi sở thích satisfaire tous les go‰ts; Tìm được chỗ ở theo đúng sở thích trouver une habitation à sa convenance theo sở thích à sa guise; à son gré.
  • Fort; triomphe. Đại số là sở trường của nó l\'algèbre est son fort; Hát là sở trường của chị ta le chant est son triomphe.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) souhait.
  • Huile de camélia
  • Local; du lieu. Dân sở tại population locale, De résidence. Nước sở tại pays de résidence.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) faible; point faible. Nắm lấy sở đoản của ai prendre quelqu\'un par son faible.
  • Domicile; résidence.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top