Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thất thế” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ひょうしょう - [氷晶] - [bĂng tinh], tinh thể nước đá // tinh thể hình thành nước đá: 氷晶核, sự phát triển của tinh thể nước đá: 氷晶成長
  • がっかりした, tính điểm thì sai, chuyển động thì vụng về, trò chơi (game) này thật đáng thất vọng (chán chết): 当たり判定はおかしいし、動きはぎくしゃくしているし、このゲームには本当にがっかりしたよ,...
  • ざんぎょう - [残業], tôi bỏ công ty vì phải làm ngoài giờ nhiều nhưng chính tôi cũng nhận thấy thật tổn hại cho bản thân: 残業が多いからといって会社を辞めても自分が損をするだけだ, mặc...
  • ウムラウト, thêm thanh dấu vào (nguyên âm): ウムラウト記号を付ける(母音に), thay đổi nguyên âm bằng các thanh dấu: ウムラウトで変化させる(母音を)
  • あらさがし - [あら捜し], あらさがし - [あら捜しする], ngay cả thánh thần thập toàn đến thế cũng chấp nhận những tật xấu của tôi, vậy mà hàng xóm của tôi suốt ngày chỉ biết soi mói, bới lông...
  • にっきん - [日勤] - [nhẬt cẦn], tiến bộ~ nhờ sự học hỏi được trong công việc hàng ngày: 毎日勤勉に勉強することで~で上達する, giá mà được thay đổi từ ca làm việc ban đêm thành ca làm việc...
  • ぶっとう - [仏塔] - [phẬt thÁp], ぶつじ - [仏寺] - [phẬt tỰ], パゴダ, とう - [塔], てら - [寺], そういん - [僧院], おてら - [お寺], thành phố walled của baku với chùa shirvanshah và tháp maiden: バクー旧市街とシルヴァンシャー宮殿および乙女の塔,...
  • しんたく - [信託], いたく - [委託], いしょく - [委嘱], ủy thác (nhiệm vụ) phát triển hệ thống: システム開発の委託, ủy thác quản lý: 管理委託, ủy thác mệnh lệnh: 命令委託, ủy thác cá nhân:...
  • はっくつ - [発掘], たくしょく - [拓殖], かいたく - [開拓], ワーキング, ワインジング, một sọ người 160.000 tuổi được tìm thấy ở ethiopia được coi là hóa thạch cổ nhất mà con người khai quật...
  • きゅうふ - [給付] - [cẤp phÓ], きゅうよ - [給与], てあて - [手当], trợ cấp bảo hiểm xã hội: 社会保険給付, tiền trợ cấp thất nghiệp đặc biệt dành cho những người lao động theo mùa: 季節労働者に対する特例失業給付,...
  • ぼうず - [坊主], ぶっそう - [仏僧] - [phẬt tĂng], そうりょ - [僧侶], sau khi làm xong việc, muốn lên thiên đàng thì người già nên vào pháp giới còn trẻ nên thành tăng lữ: 仕事をした後で天国へ行きたければ、法の世界に入るには年を取ってからにし、僧侶になるには若いうちが良い。,...
"
  • けんぴん - [検品] - [kiỂm phẨm], phòng kiểm tra thành phẩm (kiểm tra sản phẩm): 検品室, Đường cong thể hiện chất lượng kiểm tra thành phẩm xuất bình quân: 平均出検品質曲線
  • エキサイト, tôi thấy, mọi người phát cuồng lên trong buổi hòa nhạc như vậy, thật là lố lăng, buồn cười : コンサートでああまでエキサイトするなんて、ばかげたことのように思える
  • アンドロメダざ - [アンドロメダ座], アンドロメダぎんが - [アンドロメダ銀河], アンドロメダ, chòm sao tiên nữ từ mùa thu đến đầu đông có thể nhìn thấy nó gần với thiên đỉnh và là chòm...
  • ざんぎょう - [残業], tôi bỏ công ty vì phải làm ngoài giờ nhiều nhưng chính tôi cũng nhận thấy thật tổn hại cho bản thân: 残業が多いからといって会社を辞めても自分が損をするだけだ, mặc...
  • アパルトヘイト, chế độ a-pac-thai mang tính chất toàn cầu: グローバルなアパルトヘイト, đánh dấu chấm hết cho chế độ phân biệt chủng tộc a-pac-thai: アパルトヘイトに終止符を打つ, sự phản...
  • コーナーキック, cầu thủ trở thành mục tiêu đá phạt góc của ai: (人)のコーナーキックのターゲットになる選手, thực hiện đá phạt góc: コーナーキックをする
  • きぐすり - [生薬] - [sinh dƯỢc], tiêu chuẩn các loại thuốc thảo dược không thuộc trong dược thư của nhật bản.: 日本薬局方外生薬規格集, hội liên hiệp các nhà sản xuất thảo dược phẩm kampo...
  • いみ - [意味する], すなわち - [即ち], というわけだ - [と言う訳だ], chứng cớ mới có nghĩa rằng (có nghĩa là) ~: 新しい証拠は(that以下)を意味する, Điều này có nghĩa rằng (có nghĩa là), trên...
  • かいぎょ - [海魚] - [hẢi ngƯ], bạn có nghĩ cá ngủ vào ban đêm không?: 魚は夜眠ると思いますか?, tên gọi của cá cũng thay đổi theo sự trưởng thành của chúng: 成長(せいちょう)するにつれて名前(なまえ)を変える魚,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top