Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thất thế” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • けいそつ - [軽率], めちゃめちゃ - [目茶目茶], めった - [滅多], thật thiếu thận trọng (bất cẩn, khinh suất) khi cho xem ví của mình: 財布を見せたのは軽率だった, hành động thiếu suy nghĩ và vô...
  • ウラン, ウラル, ウラニウム, tôi cũng nghĩ vậy. thật không thể tin được rằng người ta pha trộn chất uran vào trong xô nhôm: 私もそう思うわ。ウランを、簡単なアルミのバケツの中で混ぜてたなんて、信じられない,...
  • ていきあつ - [低気圧], ロープレッシャ, chuyển thành khí áp thấp nhiệt đới: 熱帯性低気圧に変わる, phát triển từ khí áp thấp nhiệt đới thành bão: 小さな熱帯性低気圧からハリケーンに発達する,...
  • あかみ - [赤身] - [xÍch thÂn], miếng thịt này được đấy. các cơ bắp tạo ra chất đạm trong thịt nạc.: このステーキはいけます。昔ながらの筋肉もりもり、赤身のタンパクです, chúng ta cần...
  • イディッシュご - [イディッシュ語], bạn có thể nói được tiếng do thái không?: あなたはイディッシュ語が話せる?, tôi đã học tiếng do thái được 3 tháng rồi nhưng tôi vẫn chưa thể nói được...
  • ねんご - [年後] - [niÊn hẬu], yêu cầu hợp nhất các quy định bổ sung mà theo đó dự thảo luật sẽ được xem xét lại trong ~năm tới.: その法案の付則に_年後の見直し規定を盛り込むことを求める,...
  • ちょくし - [直視], nếu bạn không thức tỉnh và nhìn thẳng vào thực tế thì bạn sẽ không thể tiến bộ được: 目を覚まして現実を直視しなければ、あとでとんでもないことになるぞ
  • とりにく - [鳥肉] - [ĐiỂu nhỤc], チキン, けいにく - [鶏肉], thịt gà đã được chặt thành miếng.: すでに関節ごとに分けてある鳥肉, thịt gà đông lạnh: 冷蔵鳥肉, con không phải là người sẽ...
  • けいそつ - [軽率], thật thiếu thận trọng (bất cẩn, khinh suất) khi cho xem ví của mình: 財布を見せたのは軽率だった
  • ちんたいしゃくけいやく - [賃貸借契約] - [nhẪm thẢi tÁ khẾ ƯỚc], ký hợp đồng cho thuê 6 tháng: 6カ月の賃貸借契約をする, sửa đổi hợp đồng cho thuê: 賃貸借契約を変更する
  • きせい - [既成], đã thành sự thật: 既成の事実
  • あっとう - [圧倒], những sự thật giản đơn thường gây kinh ngạc: 単純な事実に、ただただ圧倒される。, khi anh ta hát bản balad, nó gây ra cho bạn một điều gì đó mà bạn thật sự không thể cắt...
  • ちょくちょう - [直腸] - [trỰc trƯỜng], làm thay đổi đường nước tiểu từ đại tràng và trực tràng: 大腸と直腸からの便の流れを変える, đưa (thuốc) từ trực tràng theo dạng thuốc đạn (nhét...
  • にっけいしんぶん - [日経新聞] - [nhẬt kinh tÂn vĂn], にっけい - [日経] - [nhẬt kinh], tiến hành theo dõi trên thời báo kinh tế nhật bản về việc có hay không dấu hiệu truyền nhiễm: 感染の徴候の有無について毎日経過観察が行われる,...
  • いっぷたさいせい - [一夫多妻制], hợp pháp hóa chế độ đa thê: 一夫多妻制を合法化する, bãi bỏ chế độ đa thê: 一夫多妻制を廃止する, người tán thành chế độ đa thê : 一夫多妻制度賛成者,...
  • しゃかにょらい - [釈迦如来], ぶつだ - [仏陀] - [phẬt ĐÀ], ぶっだ - [仏陀] - [phẬt ĐÀ], ぶつ - [仏] - [phẬt], phật thích ca dạy rằng tất cả sự vĩ đại đều bắt đầu từ lòng vị tha.: 仏陀は思いやりの気持ちからすべてが始まると説いた,...
  • げすい - [下水], はいすい - [廃水], nước thải gia đình: 家庭下水, nước thải công nghiệp: 工場下水, gas phát sinh từ nước thải: 下水から発生するガス, cải thiện dòng chảy của nước thải: 下水の通りを良くする,...
  • かいぎじょう - [会議場] - [hỘi nghỊ trƯỜng], かいぎしつ - [会議室] - [hỘi nghỊ thẤt], buổi triển lãm thương mại của công ty chúng tôi sẽ được tổ chức ở phòng hội nghị yy vào ngày 15 tháng...
  • れんしゅうする - [練習する], ぶんさつ - [分冊], ならう - [習う], セット, じっしゅうする - [実習する], さつ - [冊], パッチ, xuất bản sách theo từng tập: 分冊にして出す, phát hành ~hàng tháng...
  • きらく - [気楽], きがる - [気軽], làm cho thoải mái (nhẹ nhõm, dễ chịu) hơn một chút: ちょっと気楽にさせる, thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu: 気軽に競技に参加する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top