Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thất thế” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • がんたん - [元旦], がんじつ - [元日], ngày đầu tiên của tháng một là ngày mùng một tết: 1月の最初の日は元旦だ, người nhật vào ngày mùng một tết thường ăn tiệc rất thịnh soạn và uống nhiều...
  • がんたん - [元旦], ngày đầu tiên của tháng một là ngày mùng một tết: 1月の最初の日は元旦だ, người nhật vào ngày mùng một tết thường ăn tiệc rất thịnh soạn và uống nhiều rượu sakê: 日本人は、元旦にはごちそうを食べ、お酒をたくさん飲む,...
  • ちょくせつこうどう - [直接行動] - [trỰc tiẾp hÀnh ĐỘng], hành động trực tiếp phi bạo lực: 非暴力直接行動, hành động trực tiếp như một lối thoát duy nhất cho những mong muốn không thành: 欲求不満の唯一のはけ口としての直接行動,...
  • セル, さいぼう - [細胞], cơ thể con người được hình thành từ 60 nghìn tỷ tế bào.: 人間の体は60兆の細胞から出来ている。, tế bào ung thư được phát hiện trong khối u dạ dày của bệnh nhân.:...
  • しんにち - [親日], anh ta là người theo chủ nghĩa thân nhật: 彼は親日主義者
  • かなぐ - [金具], thanh kim loại phát quang: 光る金具, thanh kim loại dùng để tháo ra lắp vào: 取り付け用金具, thanh kim loại nối tiếp: 接続金具
  • おっちょこちょい, けいそつ - [軽率], ずさん - [杜撰], ボヤボヤ, người không cẩn thận: おっちょこちょいな人, thật thiếu thận trọng (bất cẩn, khinh suất, không cẩn thận) khi cho xem ví của mình:...
  • けんかごし - [けんか腰], tiếp cận với những người thuộc phe tham chiến: けんか腰で(人)の方に近寄る, không trở thành người tham chiến: けんか腰にならないで, bằng luận điệu của phe tham...
  • ひんじゃく - [貧弱], chúng ta phải nhớ rằng nền kinh tế nhật bản dựa trên một hệ sinh thái nghèo nàn: 日本経済は、とても貧弱な生態系を基盤にしていることを忘れてはならない。
  • こうしゃ - [校舎], クラス, クラス, きょうしつ - [教室], がっきゅう - [学級], あおぞらきょうしつ - [青空教室] - [thanh khÔng giÁo thẤt], lớp học tiếng anh buổi tối: 英語の夜間クラス, lớp học...
  • おみまい - [お見舞い], chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai ghé thăm clara cả và chúng tôi chỉ muốn thông báo cho anh biết về bệnh tình hiện thời của cô ấy thôi: この数カ月間、クララ様にお見舞いの方はなく、現在のクララ様のご病状をお知らせしたかったのです,...
  • あちこち - [彼方此方], あちらこちら - [彼方此方], đi lang thang khắp chốn trong tòa nhà: 家のあちらこちらを歩き回る, có thể nghe thấy tiếng ở khắp nơi khắp chốn: あちらこちらから声が聞こえる,...
  • かんきする - [喚起する], いきかえる - [生返る], いきかえる - [生き返る], かんき - [喚起], thầy giáo đem đến cho chúng tôi niềm tự tin và đã thức tỉnh trong chúng tôi ý thức nỗ lực để thật...
  • ちゃくせき - [着席], chúng tôi ngồi xếp thành hình chữ u/xếp thành hình móng ngựa trong lớp học: 私たちは、馬てい形[u字型]の教室に着席した。, hãy thắt chặt dây an toàn trong khi ngồi.: 着席中は常にシートベルトをお締めください,...
  • ねんごう - [年号], げんごう - [元号], thay đổi niên hiệu: 年号を改める, niên hiệu truyền thống của nhật bản: 日本の伝統的な元号, biểu thị niên hiệu: 元号の表示, chế độ niên hiệu: 元号制度,...
  • ちゅうすうしんけい - [中枢神経] - [trung xu thẦn kinh], việc thử nghiệm đưa chất gây nghiện a vào con chuột nhằm kích thích hệ thần kinh trung ương: a薬をラットへ経口投与したところ、中枢神経系の障害が生じた,...
  • びょうたい - [病体] - [bỆnh thỂ], びょうしん - [病身] - [bỆnh thÂn], sự thay đổi sinh lý từ ốm yếu sang khoẻ mạnh: 病体から健康体への身体的変化, người vợ tàn tật/ người vợ ốm yếu: 病身の妻,...
  • たき - [滝], rất nhiều khách du lịch từ nhật bản đến thăm những nơi nổi tiếng của mỹ như thác nước niagara: 日本からの旅行者の多くは、ナイアガラの滝などのアメリカの名所を訪れる, thác...
  • いしつぶつ - [遺失物], tìm thấy vật bị thất lạc: 遺失物を見つける, phòng thông tin vật thất lạc: 遺失物案内所, phòng thông tin đồ thất lạc ở đâu ạ?: 遺失物係はどこですか?
  • チョーク, カルキ, hễ thầy giáo làm rơi phấn từ trên bảng xuống, là ai đó ngồi ở hàng ghế đầu phải nhặt lên và đưa nó cho thầy giáo: 先生が黒板からカルキを落とすと、いつも一番前の席の誰かが拾って先生に渡してあげなければならなかった,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top