Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thất thế” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • にちごう - [日豪] - [nhẬt hÀo], hội nghị nghiên cứu phát triển thuốc ở nhật bản - australia: 日豪薬物研究開発シンポジウム, khai thác tài nguyên uranium nhật - Úc: 日豪ウラン資源開発
  • ざんし - [惨死], một thi thể thảm thương: 惨死体, chết thảm thương: 惨死する
  • ざんし - [惨死], một thi thể thảm thương: 惨死体, chết thảm thương: 惨死する
  • てんてい - [天底] - [thiÊn ĐỂ], góc thấp nhất: 天底角, góc thấp nhất của ảnh: 写真天底
  • カルキ, hễ thầy giáo làm rơi phấn từ trên bảng xuống, là ai đó ngồi ở hàng ghế đầu phải nhặt lên và đưa nó cho thầy giáo: 先生が黒板からカルキを落とすと、いつも一番前の席の誰かが拾って先生に渡してあげなければならなかった,...
  • おさげ - [お下げ], buộc tóc bằng dây buộc tóc (buộc tóc lại thành bím tóc): 髪をお下げにして, thắt nơ buộc tóc (thắt nơ vào bím tóc): 髪を編んでお下げにする, bện tóc bằng dây buộc tóc (bện...
  • びょうたい - [病体] - [bỆnh thỂ], びょうしん - [病身] - [bỆnh thÂn], sự thay đổi sinh lý từ ốm yếu sang khoẻ mạnh: 病体から健康体への身体的変化, người vợ tàn tật/ người vợ ốm yếu: 病身の妻,...
  • きかんしえん - [気管支炎] - [khÍ quẢn chi viÊm], bệnh viêm phế quản của cô ấy đã phát triển thành bệnh viêm phổi: 彼女の気管支炎は、肺炎へと悪化した, bị phát tác thành bệnh viêm phế quản...
  • おもいこむ - [思い込む], nghĩ rằng tất cả mọi điều là tự nhiên: すべてがもちろんのことと思い込む, cái ngu ngốc đầu tiên là luôn cho rằng mình thông thái, cái ngốc thứ hai là thể hiện rằng...
  • あきしょう - [厭き性] - [yẾm tÍnh], anh ấy rất nhanh chán mọi thứ nên có thể nói anh ấy là người có bản chất hay thay đổi: 彼は物事にあき易くて、厭き性である人だと言える
  • バンド, サンチュール, おび - [帯], ベルト, thắt lưng an toàn khi hạ cánh (đeo tạm thời): 着陸帯(臨時の), thắt lưng có màu sáng nhạt: かすかな光の帯, category : 繊維産業
  • アラビアご - [アラビア語], theo ngữ pháp của tiếng Ả rập: アラビア語の語法に適合させる, ian có tham vọng học tiếng Ả rập trong 3 tháng: イアンは3カ月でアラビア語を学ぶという野望に乗り出した,...
  • なおらない - [直らない] - [trỰc], không thể sửa được cái gì thuộc về bản chất hình thành từ khi mới sinh: 持って生まれた性質は直らない
  • ちょうせん - [挑戦する], いどむ - [挑む], かだい - [課題], thách thức ai đấu tennis.: テニスの試合で人に挑戦する, thách thức điều không thể.: 不可能に挑む, nhìn lại bằng một cái nhìn như thể...
  • かんぺき - [完璧], スタンダード, ちょうど - [丁度], きかく - [規格], スタンダード, せいじょう - [正常], ひょうじゅん - [標準], ひょうじゅんてき - [標準的], phát âm tiếng anh của taro thật...
  • あおぞらきょうしつ - [青空教室] - [thanh khÔng giÁo thẤt]
  • ウラン, ウラニウム, tôi cũng nghĩ vậy. thật không thể tin được rằng người ta pha trộn chất uran vào trong xô nhôm: 私もそう思うわ。ウランを、簡単なアルミのバケツの中で混ぜてたなんて、信じられない,...
  • ほうき - [放棄する], だっする - [脱する], すてる - [捨てる], すたる - [廃る], きりすてる - [切り捨てる], ききゃく - [棄却する], tuyệt vọng/thất vọng/ vứt bỏ hy vọng: ~の望みを捨てる, thật...
  • オールマイティー, けんじん - [賢人], nhà thông thái của mỹ: アメリカの賢人, những nhà thông thái của phương tiện truyền thông mới nhất: 最新メディアの賢人たち, người thông thái suy nghĩ cũng...
  • アウトドアスポーツ, thích tham gia vào các môn thể thao ngoài trời khi rảnh rỗi: 余暇にアウトドアスポーツを楽しむ, chơi các môn thể thao ngoài trời rất tốt cho sức khoẻ : アウトドアスポーツをするのは健康にいい,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top