Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thất thế” Tìm theo Từ (6.180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.180 Kết quả)

  • じゃあ, じゃ, ええと, すると, それじゃ, それでは, では, thế thì, nó phụ thuộc vào việc cháu thích chụp bức ảnh như thế nào: ええと、それはあなたがどんな写真を撮りたいかによりますね,...
  • だいいちひしょ - [第一秘書]
  • ていでんあつ - [低電圧]
  • ペネトラント
  • このうえもなく - [この上もなく], このうえなく - [この上なく], người nghèo mà hạnh phúc là người giàu có nhất thế giới: 貧乏ながらも幸せな者は、この上もなく豊か, hơi thở của mẹ ngọt...
  • さてさて
  • さいてい - [最低], tôi bị điểm thấp nhất lớp môn hóa học.: 化学の試験ではクラスで最低だった。
  • えんかいをひらく - [宴会を開く]
  • てんけい - [典型], たいしつ - [体質], たいかく - [体格]
  • だいいちばん - [第一番], だいいち - [第一]
  • とにく - [兎肉] - [thỐ nhỤc], うさぎのにく - [兎の肉]
"
  • にくのせんい - [肉の繊維]
  • ええと, nếu thế thì, nó phụ thuộc vào việc cháu thích chụp bức ảnh như thế nào: ええと、それはあなたがどんな写真を撮りたいかによりますね, nếu thế thì, chị có các loại nhẫn nào :...
  • ちそうする - [馳走する], しょうたいする - [招待する], かんたいする - [歓待する], ふるまう - [振る舞う], thết đãi một bữa sáng: 朝食を振り舞う
  • ちかいをたてる - [誓いを立てる], せんせいする - [宣誓する]
  • だいいちせんせかい - [第一戦世界]
  • アンシーチングテスト
  • さばさば, そっちょく - [率直]
  • ぜいきんをとる - [税金を取る], ぜいきんをあつめる - [税金を集める]
  • としょかんいん - [図書館員] - [ĐỒ thƯ quÁn viÊn], ししょ - [司書], À, cô ta là thủ thư. chương trình này có riêng 1 trang website: ええ。そして彼女は図書館員なの。この番組には、独自のウェブサイトがあるのよ。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top