Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defer

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪˈfɜr/

Thông dụng

Động từ

Hoãn, trì hoãn, để chậm lại
to defer a payment
hoãn trả tiền
deferred redpay
(quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên
deferred shares
cổ phần được chia lãi sau các cổ phần khác
to defer a course
bảo lưu khóa học (tạm thời ngưng để quay lại học sau)


(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân dịch

Nội động từ

Theo, chiều theo, làm theo
to defer to someone's wish
làm theo ý muốn của ai
to defer to someone's opinion
chiều theo ý kiến của ai

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

hoãn lại
trì hoãn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adjourn , block , delay , detain , extend , give rain check , hang fire , hinder , hold up , impede , intermit , lay over , lengthen , obstruct , postpone , procrastinate , prolong , prorogue , protract , put on back burner , put on hold , put on ice , remit , retard , set aside , shelve , slow , stall , stay , suspend , table , waive , accede , accommodate , acquiesce , adapt , adjust , admit , agree , assent , bow , buckle , capitulate , cave , comply , concede , cringe , fawn , give in to , knuckle , knuckleunder , kowtow * , obey , submit , succumb , truckle , hold off , yield , continue , hold , put off , surrender , temporize , wait

Từ trái nghĩa

verb
advance , expedite , forge , forward , hasten , hurry , force

Xem thêm các từ khác

  • Defer payment (to...)

    hoãn trả tiền,
  • Defer status

    trạng thái trì hoãn,
  • Deference

    / ´defərəns /, Danh từ: sự chiều ý, sự chiều theo, sự tôn trọng, sự tôn kính, Từ...
  • Deferens

    ống dẫn tinh,
  • Deferent

    / ´defərənt /, Tính từ: (sinh vật học) để dẫn, Y học: thuộc ống...
  • Deferent duct

    ống dẫn tinh,
  • Deferent locus

    quỹ tích viên tâm,
  • Deferentectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ ống tinh, cắt bỏ tinh quản,
  • Deferential

    / ¸defə´renʃl /, Tính từ: tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính, Từ...
  • Deferential plexus

    đám rối thần kinh tinh quản,
  • Deferentially

    Phó từ: tôn kính, kính cẩn, the school-girls salute their teacher deferentially, các nữ sinh kính cẩn...
  • Deferentitis

    viêm ống dẫn tinh,
  • Deferlant

    sóng dồn,
  • Deferment

    / di´fə:mənt /, danh từ, sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hoãn quân địch, Từ...
  • Deferment of a debt

    sự hoãn trả một món nợ,
  • Deferment of payment

    sự (trì) hoãn trả tiền,
  • Defernt

    Toán & tin: quỹ tích viên tâm,
  • Deferrable bond

    trái phiếu có thể gia hạn,
  • Deferral

    / di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top