Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fortune

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈfɔrtʃən/

Thông dụng

Danh từ

Vận may; sự may mắn
to have fortune on one's side
gặp may, may mắn
to try one's fortune
cầu may
Thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh
to tell someone's fortune; to tell someone his fortune
đoán số của ai
to tell fortunes
Xem bói; làm nghề bói toán
Sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ
to make one's fortune
phát đạt, phát tài
to make a fortune
trở nên giàu có
to marry a fortune
lấy vợ giàu

Nội động từ

(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra
it fortuned that he was at home then
may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà

Cấu trúc từ

a soldier of fortune
lính đánh thuê
fortune favours the bold
có gan thì làm giàu
to try the fortune of war
thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)
a hostage to fortune
con tin có tính cách quyết định
to seek one's fortune
tìm vận may, cầu may
a small fortune
nhiều tiền
fortune smiles upon fools
thánh nhân đã kẻ khù khờ

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vận may

Kinh tế

phát đạt
sự may mắn
thành đạt
vận may

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affluence , capital , estate , gold mine * , inheritance , opulence , portion , property , prosperity , resources , riches , substance , treasure , worth , accident , break * , certainty , chance , circumstances , contingency , destiny , doom , expectation , experience , fifty-fifty * , fighting chance * , fluke * , fortuity , fortunateness , good break , hazard , history , karma * , kismet * , life , luck , lucked into , lucked out , luckiness , lucky break * , lucky hit , moirai , providence , roll of the dice , run of luck , star , streak of luck , success , way the ball bounces , way the cookie crumbles , wheel of fortune * , fortuitousness , hap , asset , mean , wealth , wherewithal , pelf , mint , kismet , lot , predestination , bonanza , bundle , fate , possessions , pot , serendipity , vicissitude , windfall

Từ trái nghĩa

noun
hardship , misfortune , poverty

Xem thêm các từ khác

  • Fortune-book

    Danh từ: sách bói,
  • Fortune-hunter

    / ´fɔ:tʃən¸hʌntə /, danh từ, người đào mỏ (kiếm vợ giàu),
  • Fortune-teller

    / ´fɔ:tʃən¸telə /, Danh từ: thầy bói, Xây dựng: thầy bói,
  • Fortune-telling

    / ´fɔ:tʃən¸teliη /, danh từ, việc đoán số, tính từ, bói toán; đoán số,
  • Fortune cookie

    danh từ, bánh ngọt gập lại và có chữ bên trong,
  • Fortune favours the bold

    Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
  • Fortune smiles upon fools

    fortune smiles upon fools, thánh nhân đã kẻ khù khờ
  • Fortuneless

    / ´fɔ:tʃənlis /, tính từ, kém may mắn, không có của, nghèo,
  • Forty

    / 'fɔ:ti /, Tính từ: Danh từ: số bốn mươi, ( số nhiều) ( the forties)...
  • Forty-five

    / ´fɔ:ti´faiv /, thành ngữ, forty-five, loại dĩa hát quay 45 vòng/phút
  • Forty-hour week

    tuần làm việc 40 giờ,
  • Forty-niner

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đến mỹ kiếm vàng năm 1849,
  • Forty-winks

    Danh từ: (thông tục) giấc ngủ chợp mắt,
  • Forty winks

    Thành Ngữ:, forty winks, wink
  • Forum

    / ´fɔ:rəm /, Danh từ: diễn đàn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), toà án, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la...
  • Forum for Responsible and Ethical E - mail (FREE)

    diễn đàn về thư điện tử hợp đạo lý và có trách nhiệm,
  • Forums

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top