Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ạch” Tìm theo Từ (6.465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.465 Kết quả)

  • Thông dụng: crack., pháo nổ lạch tạch ngày tết, firecrackers explode with cracking noises at tet.
  • Động từ., to waddle.
  • to waddle.
  • Thông dụng: clack.
  • xem lạch cạch (láy).
"
  • lymph node, hạch bạch huyết chậu hông, iliac lymph node, hạch bạch huyết chày trước, tibial lymph node, hạch bạch huyết cơ hoành, phrenic lymph node, hạch bạch huyết cổ sâu, cervicai lymph node, hạch bạch huyết...
  • vasa lymphatica profunda
  • valvula lymphaticum
  • nodi lymphatici retroauriculares
  • nodi lymphatici hepatici
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top