Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ạch” Tìm theo Từ (6.465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.465 Kết quả)

  • extravasation
  • preganglionic
  • eparterial
  • aneurysm, phình mạch bụng, abdominal aneurysm, phình mạch hình thoi, funform aneurysm, phình mạch hỗn hợp, mixed aneurysm, phình mạch ngoại sinh, exogenous aneurysm, phình mạch ngực, thoracic aneurysm, phình mạch nội sinh,...
  • vasodepressor
  • context, vasomotor, vasomotory, bộ vận mạch, vasomotor apparatus, trung tâm vận mạch, vasomotor centre
  • vasculitis
  • danh từ, plasmosome, nucleolus; nucleole
  • angiomyosarcoma
  • half bat, half brick, half-timbered, tường nửa gạch, half brick wall, nhà nửa gạch nửa gỗ, half-timbered house
  • vlsi circuit
  • hybrid chip, hybrid circuit, hybrid integrated circuit, mạch lai cân bằng chính xác, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick film hybrid circuit, mạch lai màng mỏng, thin film hybrid circuit, mạch lai quang, optical...
  • logic circuit, circuit element, cmos logic, logic, logic (al) circuit, logic circuit, logic component, logic device, logic element, logical circuit, mạch logic lập trình được, programmable logic circuit, mạch logic mos, mos logic circuit, mạch...
  • charging circuit
  • network-like
  • carbon chain
  • supply circuit, cable circuit
  • lead work
  • mineral oil spring, coupling circuit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top