Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ạch” Tìm theo Từ (6.465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.465 Kết quả)

  • nodi lymphatici occipitales
  • bonded (brickwork)
  • nodi lymphatici linguales
  • bonded (brickwork)
  • bonded (brickwork)
  • Thông dụng: Tính từ: labouring, ploughing, plodding, xe bò ậm ạch lên dốc, the cart laboured up the slope, công việc làm cứ ậm ạch mãi, the job keeps plodding...
  • ploddingly, khiêng ì ạch một tảng đá, to carry ploddingly a block of stone
  • Thông dụng: flatulent., bụng ọc ạch, to feel flatulence in one's stomache.
  • nodi lymphatici tibialis anterior, tibial lymph node
  • nodi lymphatici cercaeles superficiales
  • mandibular lymph node, nodi lymiphatici mandibulares
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top