Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cadres” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • / kɑ:dri /, Danh từ: khung, sườn, (quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị), cán bộ, Từ đồng nghĩa: noun, core , force , framework , infrastructure...
  • Danh từ số nhiều: quý bà, cô nương, tiểu thư (số nhiều), phòng vệ sinh nữ (công cộng),
  • / mə'drɑ:s /, Danh từ: vải mađrat (để may màn),
  • chữ tắt dùng trong điện báo, dụng ngữ điện báo, văn thể điện báo,
  • / ´kærəl /, Danh từ: phòng làm việc cá nhân (ở thư viện),
"
  • / 'kɔ:ldrən /, Danh từ: chảo hơi, nồi hơi,
  • / kə'rəs /, Danh từ: sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, Ngoại động từ: vuốt ve, mơn trớn, âu yếm, hình thái từ:...
  • / ´ka:də /, danh từ, người chải len, máy chải len,
  • / 'kædʤə /, Danh từ: kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, người đi bán hàng rong, kẻ ăn bám, kẻ ăn chực, Cơ khí & công trình: ve dầu (bỏ) túi, Từ...
  • / ´kɛəriz /, Danh từ: (y học) bệnh mục xương, Y học: bệnh mục xương 2 bệnh sâu răng, dental caries, bệnh sâu răng
  • án lệ, sự kiện tố tụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top