Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coco” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • cogo, giải thích vn : 1 . là từ viết tắt của coordinate geometry ( hình học tọa độ ). các nhà trắc địa dùng các hàm cogo để nhập số liệu đo đạc , tính toán vị trí và ranh giới chính xác , xác định...
  • , xem con Ông cháu cha
  • electric locomotive
  • pile, center line pedosphere, direction beacon, peg pedosphere, picket, range rod, range-pole, rod, sign post, survey rod, surveying rod, surveyor's stake, người cắm cọc tiêu, picket man
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top