Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coco” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.279) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chocolate-coconut stick
  • cacao tree, chocolate tree, cocoa
  • co-ordinating committee on export controls (cocom)
  • pineapple, coco, coconut tree, coo palm
  • coccobacillus
  • give a flavoured beautifully coloured concoction (nói về trà).
  • blank flow bean, check valve, closing cock, closure valve, cutoff valve, shut off baffle, shut-off cock, shut-off valve, stop cock, stop valve, stopcock, water stop, locomotor, maneuver, manoeuvre, van đóng kiểu lắc ( lắp ráp chất dẻo ),...
  • cocoa, bột cacao có độ béo cao, high-fat cocoa, bột cacao hòa tan, soluble cocoa, bột cacao ít béo, low-fat cocoa, bột cacao vừa béo, medium-fat cocoa, bột cacao đã tách chất béo, fat-free cocoa
  • Danh từ: coconut, coconut, cây dừa, coconut-tree, nước dừa, coconut milk
  • cocobola, giải thích vn : loại gỗ đặc biệt cứng , nặng có các dải màu cam và đỏ xen với đường sọc tối ; được lấy từ cây dolbergia retusa tree ở vùng trung mỹ và dùng làm batoong , cán dao và đồ...
  • cocoa drink, đồ uống có cacao dễ tiêu, instant cocoa drink
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top