Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dise” Tìm theo Từ (1.417) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.417 Kết quả)

  • đĩa, phiến tròn,
  • sự đĩa bảo hiểm,
  • dựng,
  • / bi:z /, Danh từ: gió bắc hoặc đông bắc hanh khô,
  • / daɪs /, Danh từ: số nhiều của die, trò chơi súc sắc, Ngoại động từ ( + .way): Đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải), thái...
  • / ´daiə /, Tính từ: thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, with...
  • dioza,
  • / ´pi:zei /, Cơ khí & công trình: công trình đất nện, đất trình, Xây dựng: công trình đất nện, Kỹ thuật chung: đất...
  • / raiz /, Danh từ: sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi...
  • khuôn, khuôn kéo dây, progression dies, khuôn liên tiếp, progression dies, khuôn nhiều tầng
  • / dain /, Nội động từ: Ăn cơm (trưa, chiều), Ngoại động từ: thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian...
"
  • / disk /, Toán & tin: (vật lý ) đĩa, bản, Kỹ thuật chung: đĩa, đĩa mài, bản, mâm, vành độ, vật hình đĩa, vòng đệm dẹt, Địa...
  • là một lớp dịch vụ được xây dựng trên một tập "các phần tử dịch vụ truyền thông dicom".,
  • / daik /, Danh từ: Đê, con đê, rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở, Ngoại động từ: Đắp đê, bảo...
  • / diʃ /, Danh từ: Đĩa (đựng thức ăn), món ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, (tiếng lóng) người đàn ông hấp dẫn, Ngoại...
  • / mi:z /, Kỹ thuật chung: linh tinh,
  • / vais /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô (công cụ bằng kim loại dùng trong nghề mộc.. có hai ngàm kẹp chặt một đồ vật lúc đang gia công vật đó) (như)...
  • / daim /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): một hào (một quành 0 đô la), ( the dimes) (từ lóng) tiền, ( định ngữ) rẻ tiền, Kỹ thuật chung: hào, a dime novel,...
  • / disk /, Danh từ: (thể dục,thể thao) đĩa, Đĩa hát, Đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa, Cơ - Điện tử: đĩa, vật hình đĩa, bánh tròn,
  • / waiz /, Tính từ: khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng, uyên thâm, thông thái, hiểu biết nhiều, có kinh nghiệm, từng trải, hiểu biết, lịch duyệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top