Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Egestive” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • Tính từ: ra ngoài; rút ra khỏi,
  • Tính từ: Để ăn vào bụng, thuộc ăn, uống,
"
  • / i´lektiv /, Tính từ: do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiệm ý, có thể lựa chọn (môn học...), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • / i´dʒestʃən /, danh từ, sự bài tiết,
  • / ´restiv /, Tính từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người), bất kham, khó dạy (ngựa), Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: tiêu hoá, giúp cho dễ tiêu, Danh từ: (y học) thuốc tiêu, thuốc đắp làm mưng mủ, bánh quy làm từ bột mì chưa rây, Kinh...
  • / i´dʒektiv /, tính từ, Để tống ra, để đuổi ra, (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều suy luận,
  • / ´festiv /, Danh từ: ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, Đại hội điện ảnh, Đợt hội diễn văn nghệ, đại nhạc hội, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • cơ quan tiêu hóa,
  • khẩu độ tính toán,
  • enzym tiêu hóa, enzym tiêu hoá,
  • ống tiêu hoá,
  • khu trú chọn lọc,
  • thuốc bổ tì vị,
  • ái lực chọnlựa,
  • anbumin niệu tiêu hóa,
  • hệ tiêu hóa,
  • tranzito hiệu ứng trường chọn ion,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top