Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Grammar” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • / ˈgræmər /, Danh từ: (ngôn ngữ học) ngữ pháp, văn phạm, Toán & tin: cú pháp, ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, general...
  • Danh từ: ngữ pháp cấu trúc,
  • / ´græmə /, danh từ, (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu,
  • Danh từ: trường dạy tiếng la-tinh ( (thế kỷ) 16), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường trung học,
  • bộ kiểm tra ngữ pháp, trình kiểm tra ngữ pháp, kiểm soát viên ngữ pháp,
  • ngữ pháp rút gọn,
  • ngữ pháp bất ngữ cảnh, ngữ pháp phi ngữ cảnh,
  • lỗi cú pháp, lỗi ngữ pháp,
  • Danh từ: ngữ pháp chuyển hoá,
"
  • Danh từ: ngữ pháp sản sinh, ngữ pháp sinh,
  • ngữ pháp hình,
  • xe điện, tàu điện, Danh từ: xe điện; tàu điện,
  • Danh từ: xe chở khách công cộng, chạy bằng điện, chạy trên đường ray dọc theo các phố của một thị trấn; xe điện,
  • / 'kræmə /, Danh từ: người luyện thi (cho học sinh), (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc, (đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc,
  • Toán & tin: (thuộc) gram,
  • phân tử gam,
  • bất ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh
  • ngữ pháp nhạy ngữ cảnh, ngữ pháp theo ngữ cảnh, nhạy ngữ cảnh,
  • / 'gæmə /, Danh từ: (thông tục) bà già,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top