Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Latinize” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´læti¸naiz /, Động từ: la tinh hoá (chữ viết), chuyển theo phong cách la-tinh (phong tục, tập quán...), dùng từ ngữ đặc la-tinh
  • / ´læti¸naiz /, như latinize,
  • / ´plæti¸naiz /, Ngoại động từ: mạ platin, Kỹ thuật chung: mạ bạch kim,
  • Danh từ: người la-tinh hoá chữ viết, người sính tiếng la-tinh,
  • / ´lætinist /, danh từ, nhà nghiên cứu tiếng la-tinh,
  • Danh từ: (kỹ thuật) platinit (hợp kim),
  • / dʒi´lætə¸naiz /, Ngoại động từ: nấu thành gelatin, làm thành gelatin, Nội động từ: thành gelatin, hình thái từ:
  • / ´lætinizəm /, danh từ, (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc la-tinh, đặc ngữ la tinh,
  • Ngoại động từ: lutein hoá, Nội động từ: thành lutein,
  • Danh từ: phong cách ngôn ngữ la-tinh,
  • / 'sætəraiz /, Ngoại động từ: châm biếm, chế nhạo, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, banter , burlesque , caricature ,...
"
  • Ngoại động từ: giải thích bằng học thuyết plato; làm cho theo học thuyết plato, lý tưởng hoá (tình yêu...), Nội...
  • Tính từ: thuộc latinh,
  • như platinize,
  • / ´glu:tinaiz /, ngoại động từ, làm cho dính,
  • / 'leiisaiz /, Ngoại động từ: tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội, to laicize the school, làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top