Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coexistence” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ¸kouig´zistəns /, Danh từ: sự chung sống, sự cùng tồn tại, Toán & tin: cùng tồn tại, cùng hiện hữu, sự cùng tồn tại, tồn tại đồng thời,...
  • / ¸inig´zistəns /, danh từ, sự không có, sự không tồn tại, Từ đồng nghĩa: noun, nihilism , nonentity , nonexistence , nullity
  • mô hình cùng hiện hữu, mô hình cùng tồn tại,
  • / ¸kouig´zistənt /, tính từ, cùng chung sống, cùng tồn tại, Từ đồng nghĩa: adjective, coetaneous , coeval , concurrent , contemporaneous , synchronic , synchronous
  • / kən´sistəns /, Danh từ: Độ đặc, độ chắc, (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn, Cơ khí & công trình: độ nhất quán, Toán...
  • / ig'zistəns /, Danh từ: sự sống, sự tồn tại, sự hiện hữu, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể, Toán & tin: sự tồn...
  • tồn tại duy nhất,
  • thời gian đông cứng (ví dụ, của vữa bê-tông),
  • độ sệt tiêu chuẩn,
  • định lý tồn tại,
  • Danh từ: sự không tồn tại, sự không tồn tại,
"
  • / ¸pri:ig´zistəns /, danh từ, sự tồn tại trước, kiếp trước,
  • chỉ số sệt,
  • thời gian hữu hiệu, thời gian tồn tại,
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) sự không tồn tại,
  • quyền tồn tại đối tượng,
  • định lý tồn tại,
  • quyền tồn tại đối tượng,
  • độ sệt của hỗn hợp bê tông,
  • Thành Ngữ:, to call into being ( existence ), t?o ra, làm n?y sinh ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top