Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dissipate” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´disi¸peit /, Ngoại động từ: xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...), phung phí (tiền của), tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú...
  • chỗ gom nhiệt, bộ làm mát,
  • phát tán,
  • / ´disi¸peitid /, tính từ, bị xua tan, bị tiêu tan, bị phung phí (tiền của), bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...), chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ´disi¸peitiv /, Tính từ: xua tan, làm tiêu tan, phung phí, Toán & tin: tiêu tán, tán xạ, Kỹ thuật chung: tiêu tán, tán...
  • / ´disi¸peitə /, Cơ khí & công trình: vật giảm sức, vật tiêu năng,
  • công suất hao tán, công suất tiêu hao, công suất tiêu hao,
  • bộ tiêu năng lượng, bộ triệt năng lượng, kết cấu tiêu năng, thiết bị tiêu năng, hố giảm sức, hố tiêu năng,
  • năng lượng phân tán,
  • nhiệt hao tán, nhiệt tiêu tán,
  • bộ phận [vật] tản nhiệt, bộ phận tản nhiệt, bộ phận tiêu nhiệt, vật tản nhiệt,
  • môi trường tiêu tán,
  • bộ giảm thanh,
  • hệ phân tán,
  • tác động tiêu tán, tác dụng hao tán, tác dụng tiêu tán,
  • lực tiêu tán, lực phân tán, lực tiêu tán,
  • quá trình hao tán,
  • hố giảm sức bằng nước nhảy,
  • kết cấu tiêu năng kiểu gàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top