Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flame” Tìm theo Từ (1.065) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.065 Kết quả)

  • / fleim /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, (đùa cợt) người yêu, người tình, Đổ dầu vào lửa, Nội động từ: ( (thường) + away,...
  • ngọn lửa để cắt, ngọn lửa hàn, ngọn lửa cắt, ngọn lửa cắt,
  • ngọn lửa kích nổ,
"
  • ngọn lửa lạnh,
  • muội than,
  • Tính từ: chịu lửa; chống lửa, chịu lửa, chống cháy, chịu lửa, chống lửa,
  • sự làm sạch bằng lửa,
  • nhuộm màu ngọn lửa,
  • sự nung gạch,
  • sự luyện cứng vỏ bằng ngọn lửa, sự tôi bằng ngọn lửa,
  • vòng ổn định cháy, vách ổn định lửa,
  • quang phổ nghiệm ngọn lửa,
  • sự đánh bóng bằng lửa,
  • chất làm chậm cháy, chất hãm bắt cháy,
  • sự ngọn lửa lan rộng,
  • nhiệt độ ngọn lửa, theoretical flame temperature, nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết
  • vùng đốt,
  • ngọn lửa mồi, đuốc dẫn, ngọn đuốc dẫn đường, ngọn đuốc điều khiển, ngọn lửa châm ngòi, ngọn lửa mồi,
  • ngọn lửa hẹp, lưỡi lửa,
  • ngọn lửa cổ lò, lửa họng núi lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top