Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glume” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • / glu:m /, Danh từ: (thực vật học) mày,
  • / flu:m /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): máng (dẫn nước vào nhà máy), khe suối, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): chuyển bằng máng, thả (gỗ, bè...)...
  • / gru:m /, danh từ, chất dính nhớt, chất lầy nhầy, (y học) cục máu đông,
  • / plu:m /, Danh từ: lông chim, lông vũ (trang trí, trang sức), chùm (lông), vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim, Ngoại...
  • / glʌm /, Tính từ: Ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó, Xây dựng: u sầu, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , bummed out...
"
  • / glu: /, Danh từ: keo hồ, Ngoại động từ: gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, hình thái từ: Toán...
  • mái nhà phụ dốc một bên nước,
  • máng hộp, mái nhà phụ dốc một bên hộp,
  • máng xả,
  • ống khí động hiệu chuẩn, ống thực nghiệm khí động,
  • rượu (brandi) mận,
  • máng làm lạnh sơ bộ,
  • kênh dẫn nước nguồn,
  • kênh đo thủy văn, máng đo thủy lực,
  • máng thí nghiệm, mái nhà phụ dốc một bên thí nghiệm,
  • máng venturi,
  • máng gỗ,
  • đục lông chim,
  • dốc xả (qua tiếng đập),
  • máng dẫn nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top