Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glume” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vi phân thể tích, differential of volume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích
  • chảy lặng, dòng yên lặng, dòng chảy lặng, tranquil flow flume, máng đo có dòng chảy lặng, tranquil flow flume, máng đo có dòng chảy lặng
  • khối lượng vận chuyển, khối lượng giao thông, lưu lượng giao thông, khối lượng lưu thông, khối lượng vận tải, mật độ giao thông, traffic volume meter, máy đo lưu lượng giao thông, traffic volume observation...
  • (bendroflumethazide) thuốc lợi niệu mạch.,
  • viết tắt, ( số nhiều vols) tập ( volume), dung tích ( volume), an edition in 3 vols, một ấn bản gồm ba tập, vol 125ml, dung tích 125 ml
  • khối logic, logical volume manager, bộ quản lý khối logic, logical volume manager, chương trình quản lý khối lôgic
  • mômen quán tính ly tâm, centrifugal moment of inertia of volume, mômen quán tính ly tâm của thể tích
  • mômen quán tính ly tâm, centrifugal moment of inertia of volume, mômen quán tính ly tâm của thể tích
  • lực nhớt, viscous force per unit volume, lực nhớt trên thể tích đơn vị
  • biến dạng thể tích, volumetric strain energy, năng lượng biến dạng thể tích
  • Nghĩa chuyên nghành: planned target volume\nthể tích bia lập kế hoạch,
  • Thành Ngữ:, to speak ( tell , express ) volumes for, nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
  • doanh số, sales volume variance, số chênh lệch của khối lượng doanh số
  • hệ số cấp, hiệu suất thể tích, overall actual volumetric efficiency, hiệu suất thể tích thực chung
  • Thành Ngữ:, to smoke the calumet together, hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau
  • mật độ khối, mật độ thể tích, mật độ khối, mật độ khối, radiant energy volume density, mật độ khối năng lượng bức xạ
  • / ´edi¸fai /, Ngoại động từ: khai trí, soi sáng (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: verb, improve , educate , enlighten , uplift , teach , illume , illumine , elevate ,...
  • người dùng chung, người dùng nói chung, người dùng tổng quát, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, general user volume, khối người dùng chung
  • như glumaceous,
  • dung lượng bộ nhớ khối, msvc ( massstorage volume control ), sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top