Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lamp” Tìm theo Từ (1.018) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.018 Kết quả)

  • / læmp /, Danh từ: Đèn, mặt trời, mặt trăng, sao, nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng, nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn), Động từ:...
  • bấc đèn, tim đèn, bấc đèn, tim đèn,
  • đèn cađimi,
  • đèn màu,
  • đèn đáp,
  • đèn báo bận,
  • đèn trên trần xe, đèn mui xe,
"
  • đèn không điện cực,
  • đèn dây tóc, đèn nóng sáng, đèn sợi nung,
  • Danh từ: Đèn đứng (ở sàn),
  • đèn huỳnh quang, đèn huỳnh quang, đèn neon, compact fluorescent lamp, đèn huỳnh quang cỡ thu gọn, preheat fluorescent lamp, đèn huỳnh quang nung trước, rapid start fluorescent lamp, đèn huỳnh quang khởi động nhanh, tubular...
  • Danh từ: Đèn giúp xe đi trong sương mù,
  • đèn đất, đèn khí, đèn khí đá,
  • đèn diệt khuẩn, đèn diệt khuẩn,
  • đèn pha (tàu, xe), Địa chất: đèn dầu, đèn mũ,
  • đèn nhiệt (loại hồng ngoại),
  • đèn nung nóng sáng,
  • đèn báo, đèn báo,
  • Đèn cá nhân,
  • đèn mặt bảng (điều khiển),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top