Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn luculent” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ´lu:kjulənt /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trong sáng, rõ ràng, minh bạch, có sức thuyết phục,
  • / ´eskjulənt /, Tính từ: Ăn được, Danh từ: thức ăn, Y học: ăn được, Kinh tế: ăn được,...
  • / ´fekjulənt /, Tính từ: Đục, có cặn, thối, hôi, cáu bẩn, Kỹ thuật chung: đục, Kinh tế: đục có cặn,
  • / ´sʌkjulənt /, Tính từ: mọng và ngon, bổ (thịt, trái cây), hay, ý tứ dồi dào (văn), (thực vật học) mọng nước; nhiều nước (cây), Danh từ: cây...
  • Tính từ: ngỗ ngược, hung hăng, hùng hổ; dã man; tàn bạo; hung bạo; độc ác, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'pjuərulənt /, Tính từ: (y học) có mủ, chảy mủ; như mủ, Y học: có mủ,
"
  • viêm kết mạc mủ,
  • trànmủ,
  • áp xe màng não cứng,
  • viêm màng bụng mủ,
  • / 'lu:snt /, Tính từ: sáng chói, sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent , luminous , lustrous , radiant...
  • viêm não mủ,
  • viêm giác mạc mủ,
  • viêm màng não mủ,
  • viêm phổi mủ,
  • viêm dạ dày mủ,
  • viêm tụy mũ,
  • viêm màng phổi mủ,
  • viêm vòi tử cung mủ,
  • sự ưu đãi gian trá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top