Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn magician” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / mə'ʤiʃn /, Danh từ: thuật sĩ,đạo sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ, Từ đồng nghĩa: noun, feats or tricks archimage , charmer , conjurer , diabolist , diviner , enchanter...
  • / lɔ´dʒiʃən /, Danh từ: nhà lôgic học; người giỏi lôgic, Toán & tin: nhà lôgic học,
  • / mju:'ziʃn /, Danh từ: nhạc sĩ, nhà soạn nhạc, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa: noun, artist , artiste , composer , conductor ,...
  • / ['mædzikl] /, Tính từ: như magic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bewitched , charismatic , clairvoyant , conjuring...
  • / mə'ʤiən /, Danh từ: pháp sư; nhà chiêm tinh,
  • mắt thần, mắt thần,
"
  • ma phương,
  • Idioms: to be thorough musician, một nhạc sĩ hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to be not much of a musician, là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top