Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn piteous” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / ´pitiəs /, Tính từ: thảm thương, đáng thương hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a piteous cry, tiếng...
"
  • / ´pailiəs /, Y học: có lông,
  • / ´dju:tiəs /, như dutiful, Từ đồng nghĩa: adjective, dutiful , obeisant , respectful
  • / ´hidiəs /, Tính từ: gớm guốc (hình thù); ghê tởm (tinh thần đạo đức), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: (thơ ca) tàn nhẫn, nhẫn tâm,
  • / ´vitriəs /, Tính từ: (thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh, (giải phẫu) thuỷ tinh, Xây dựng: bằng kính, bằng thủy tinh, Y học:...
  • / ´petrəs /, Tính từ: (thuộc) đá; như đá; cứng như đá, Xây dựng: có dạng đá, đã thành đá, Kỹ thuật chung: cứng...
  • Phó từ: thảm thương, đáng thương hại,
  • thuộc niêm dịch,
  • Tính từ: có màu da cam,
  • xitrus (cam, quít, chanh, bưởi),
  • / ´naitrəs /, Tính từ: (hoá học) thuộc về kali nitrat, Hóa học & vật liệu: chứa nitơ (iii), nitrous oxide, khí gây tê
  • (thuộc) sỏi,
  • / ´pailəs /, như pilose,
  • xương đá,
  • phot pho trắng,
  • thuỷ tinh xanh,
  • hợp chất nitơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top