Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plump” Tìm theo Từ (905) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (905 Kết quả)

  • / plʌmp /, Tính từ: bụ bẫm, phúng phính, đầy đặn; quá nặng, béo (các bộ phận trên cơ thể của người, động vật), thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không...
  • quả dọi, dây dọi, dây dọi, quả dọi,
"
  • kiểm tra độ thẳng đứng bằng dây dọi,
  • / flʌmp /, Danh từ: sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống, tiếng huỵch, tiếng bịch, Nội động từ: Đi huỳnh...
  • / plu:m /, Danh từ: lông chim, lông vũ (trang trí, trang sức), chùm (lông), vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim, Ngoại...
  • đường dây dọi,
  • / klʌmp /, Danh từ: lùm, bụi (cây), cục, hòn (đất), khúc (gỗ), tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót (giày) ( (cũng) clump sole), Ngoại động từ:...
  • / plʌm /, Danh từ: quả dọi, hòn chì, dây dọi; dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...), Tính từ: thẳng đứng, ngay, (nghĩa bóng)...
  • / plʌm /, Danh từ: (thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree, màu mận chín (màu tía hơi đỏ thẫm), nho khô (để làm bánh ngọt...), (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt...
  • Tính từ: khá tròn trĩnh, khá bụ bẫm,
  • / ´plu:mi /, Tính từ: giống lông chim; mềm, nhẹ như lông chim (vải..), có gài lông chim (mũ...)
  • / slʌmp /, Danh từ: sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ, sự trì trệ,sự giảm sức mua bất ngờ (trong buôn bán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) thời...
  • / pʌmp /, Danh từ: giày mềm nhẹ (để khiêu vũ..), giày gót thấp không có dây buộc, không có khoá cài; giày đế cao su (của phụ nữ), cái bơm, máy bơm, sự bơm; hành động bơm,...
  • / lΛmp /, Danh từ: cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp, Ngoại...
  • tam giác đạc kiểu điểm-dây dọi,
  • dây chì (để đo chiều sâu), Xây dựng: cục chì dây dọi, hòn chì ở dây dọi, Kỹ thuật chung: dây dọi, quả chì, quả dọi,
  • cọc thẳng đứng,
  • bức tường thẳng đứng,
  • bơm cung cấp (bơm nhiên liệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top