Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plump” Tìm theo Từ (905) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (905 Kết quả)

  • máy bơm lấy mẫu,
  • máy bơm phun cát, bơm cát, máy bơm cát (khoan đập cát), ống hút cát, máy bơm cát,
  • bơm phun mù, bơm nước phun, máy bơm phun,
  • Danh từ: (y học) cái thông dạ dày; ống súc dạ dày,
  • bơm màng ngăn,
  • Danh từ: bơm cứu hoả xách tay,
  • bơm hút nước,
  • máy bơm chuyển, bơm tiếp vận,
  • máy bơm chân không, Kỹ thuật chung: bơm chân không, Kinh tế: bơm chân không, Y Sinh: nghĩa chuyên nghành, bơm chân không, bơm...
  • Danh từ: máy bơm nước, bơm nước, máy bơm nước, auxiliary water pump, bơm nước phụ, chilled-water pump, bơm nước lạnh, circulating water pump, bơm nước tuần hoàn, condensation water...
  • máy bơm nước giếng,
  • máy bơm nước đáy tàu, bơm hút khô, bơm la canh, bơm nước lườn,
  • máy bơm đạp chân,
  • bơm vít,
  • loại bơm nhỏ xách tay để bơm nước bẩn ở đáy sà lan,
  • bơm tăng tốc, bơm gia tốc, máy bơm gia tốc,
  • bơm axit,
  • / ´ɛə¸pʌmp /, Kỹ thuật chung: ống bơm hơi, Kinh tế: bơm không khí,
  • bơm amoniac, bơm amoniac lỏng,
  • bơm hút, bơm hút, máy bơm hút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top