Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sanctity” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´sæηktiti /, Danh từ: tính thiêng liêng, tính thần thánh; sự thánh thiện, sự bất khả xâm phạm, ( số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´sæηkti¸fai /, Ngoại động từ ( .sanctified): thánh hoá; làm cho ai trở nên thiêng liêng, thần thánh, xác nhận; thừa nhận; biện hộ, làm cho hợp pháp, Hình...
  • / ˈsæŋkʃən /, Danh từ: sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự ủng hộ, sự thừa nhận (do phong tục tập quán), luật pháp, sắc lệnh, hình phạt (như) vindicatory ( punitive)...
  • chế tài, trừng phạt, cấm vận kinh tế,
  • / 'sæniti /, Danh từ: sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..), sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..), Từ đồng...
"
  • Thành Ngữ:, odour of sanctity, tiếng thiêng liêng
  • Thành Ngữ:, pragmatic sanction, (sử học) sắc lệnh vua ban (coi (như) đạo luật)
  • sự trừng phạt mậu dịch,
  • chế tài có tính bắt buộc,
  • sự chế tài toàn diện,
  • trừng phạt tài chính,
  • sự chế tài,
  • chế tài vật chất, phạt bằng vật chất,
  • chế tài xã hội,
  • hậu quả chế tài kinh tế,
  • sự tránh sự trừng trị của luật pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top