Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sphenoid” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / ´sfenɔid /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm, Danh từ: (giải phẫu) xương bướm, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´sfiərɔid /, Danh từ: hình phỏng cầu, hình tựa cầu, vật dạng cầu, Toán & tin: hình phỏng cầu, Xây dựng: hình...
  • / ´spli:nɔid /, Tính từ: dạng lách, Y học: dạng lách,
  • lưỡí xương bướm .,
  • mào gò má,
  • xương xoăn bướm,
  • xoang bướm,
  • góc bướm,
"
  • / 'splendid /, Tính từ: nguy nga lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, (thông tục) rất tốt, tuyệt vời; rất hay, rất đẹp, Xây dựng: huy hoàng, tráng lệ,...
  • sphenion,
  • như sphenoid, Y học: (thuộc) xương bướm,
  • / ´souli¸nɔid /, Danh từ: (điện học) sôlênôit (cuộn dây kim loại trở nên có từ tính khi có dòng điện đi qua cuộn dây đó), Ô tô: cuộn dây (nam...
  • Tính từ: dạng liềm, dạng trăng khuyết,
  • sienit có fenspatort,
  • / ´sfi:nik /, tính từ, dạng nêm,
  • hình phỏng cầu thuôn, phỏng cầu thuôn (clipxoit tròn xoay), phỏng cầu thuôn (ellipsoit tròn xoay),
  • bể hình phỏng cầu,
  • phỏng cầu dẹt, hình phỏng cầu bẹt, hình phỏng cầu dẹt,
  • gai xương bướm,
  • lưỡí xương bướm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top