Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fuss ” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ´fʌsi /, Tính từ: hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá, cầu kỳ, kiểu cách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / fʌs /, Danh từ: sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá, Nội động từ: làm ầm lên; rối rít; nhặng...
"
  • / 'fʌs,bʌʤit /, như fuss-pot,
  • / ´fʌs¸pɔt /, danh từ, (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít,
  • Idioms: to be fussy, thích nhặng xị, rối rít
  • Thành Ngữ:, to kick up a fuss , a dust, làm ầm ĩ cả lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top