Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hit ” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • Danh từ: (thông tục) sự thành công bất ngờ, sự thắng lợi bất ngờ (như) smash,
  • Danh từ: cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (bóng chày),
  • Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
"
  • hệ số trúng, tỷ lệ truy cập, tỷ suất đụng,
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • Danh từ: danh sách những nhân vật sẽ bị sát hại, Toán & tin: danh sách so khớp, Kinh tế: danh sách đen (về những kế...
  • hạng nhất,
  • như hit-and-run,
  • lần truy cập,
  • Danh từ: danh sách những dĩa hát bán chạy nhất,
  • / ´hitən´rʌn /, tính từ, (nói về người lái xe) gây tai nạn rồi chạy luôn,
  • mô hình một tác động, mô hình toán học dựa trên thuyết sinh học rằng, tác động của một lượng chất gây ung thư tới hạn tối thiểu vào một đơn vị tế bào như adn có thể khởi đầu cho một loạt...
  • / ´hitɔ:´mis /, tính từ, hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ, Từ đồng nghĩa: adjective, accidental , aimless , arbitrary , casual , chance , contingent , fluky...
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • chộp lấy giá hỏi mua, vơ lấy giá hỏi mua,
  • dò bút quang,
  • Thành Ngữ:, to hit home, đánh trúng đích, thấu cáy
  • Thành Ngữ:, to hit off, nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top