Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Keo” Tìm theo Từ (724) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (724 Kết quả)

  • khóa để mật hóa khóa (khác),
  • / ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá,...
  • / keg /, Danh từ: thùng chứa (khoảng 40 lít), Kinh tế: thùng nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, keg beer, bia trong thùng, rót ra nhờ...
  • Danh từ: con mòng; con két,
  • / ken /, Danh từ: phạm vi hiểu biết, tầm mắt, Ngoại động từ .kent ( Ê-cốt): nhận ra, nhìn ra, biết, hình thái từ:
"
  • Thông thường: tổng giám đốc (giám đốc điều hành),
  • ,
  • mới,
  • prefíx. mới hay mới thành lập.,
  • tiền tố chỉ quả đất hay đất,
  • / ´ki:no /, danh từ; số nhiều kenos, (từ mỹ, nghĩa mỹ) trò hơi giống như bingo,
  • / ´keiə /, Danh từ: (động vật học) vẹt kêa ở tân-tây-lan,
  • / kef /, trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ), sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng, thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, (thường) chế bằng lá gai dầu ấn độ), ki:f, danh từ
  • / ´li:ou /, Danh từ: (thiên văn học) cung sư tử,
  • Tính từ: thuộc xeton,
  • ke v,
  • giá đỡ,
  • chìa khóa chủ,
  • phím ctrl, phím điều khiển,
  • chốt đỉnh vòm (chìa khóa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top