Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nuchae” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ´nju:kl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) gáy, Y học: thuộc gáy,
  • mạc gáy,
  • dây chằng sau cổ, dây chằng gáy,
  • dây chằng sau cổ dây chằng gáy,
  • vùng gáy,
  • vùng gáy,
  • / ´nu:kə /, Danh từ: gáy, ót, Y học: gáy, phần sau cổ,
"
  • mạc gáy,
  • Danh từ: (thực vật học) quả hạch con,
  • (chứng) dagáy vân hình thoi,
  • đường cong chẩm dưới,
  • đường cong chẩm cao nhất,
  • / ´ju:kə /, Danh từ: lối chơi bài ucơ (của mỹ), Ngoại động từ: thắng điểm (đối phương chơi bài ucơ), (thông tục) đánh lừa được; phỗng tay...
  • prefix. chỉnhân tế bào,
  • / nitʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hốc tường (thường) để đặt tượng..., (nghĩa bóng) chỗ thích hợp, Ngoại động từ: Đặt (tượng) vào hốc tường,...
  • / ru:ʃ /, Danh từ: nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)
  • đường cong chẩm cao nhất,
  • đường cong chẩm dưới,
  • cục mỡ má, cục mỡ bichat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top