Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Puisse” Tìm theo Từ (421) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (421 Kết quả)

  • / kwis /, Danh từ: (sử học) giáp che đùi,
  • / ´pju:ni /, Tính từ: (pháp lý) (thuộc) thẩm phán, (thuộc) cấp dưới, Danh từ: (pháp lý) thẩm pháp (cấp thấp hơn chánh án), puisne judge, quan toà cấp...
  • / prisi /, Tính từ: khó tính (hay câu nệ và bực mình vì những cái gì không đúng), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • / pә'sju: /, Ngoại động từ: Đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện...
  • sự thế chấp không đăng ký, thế chấp thứ cấp,
  • / pi´li:s /, Danh từ: Áo choàng bằng lông (của đàn bà), Áo có viền lông (của sĩ quan kỵ binh),
  • / pist /, tính từ, (từ lóng) say, xỉn, as pissed as a newt, say lử cờ bợ; say bí tỉ, say mềm
  • Nội động từ: hợp tác với kẻ địch; phản bội, Hình Thái Từ:,
  • / ´pi:st /, Danh từ: (tiếng pháp) đường trượt tuyết,
  • / pʌls /, Danh từ: hột đậu (đậu lăng, đậu hà lan..), (y học) mạch, nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, (âm nhạc) nhịp điệu, (vật lý)...
  • / gaiz /, Danh từ: chiêu bài, lốt, vỏ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, in ( under ) the guise of democracy, dưới chiêu...
  • kẻ hung tợn, hắc ám,
  • / ´pɔsi /, Danh từ: Đội cảnh sát; đội vũ trang, lực lượng mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) crowd , band , gang , multitude , search party , throng ,...
  • Danh từ (như) .prize: sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòn bẩy, Ngoại động từ: nậy; bẩy lên, cậy lên (như) prize , pry, prise...
  • / pə:s /, Danh từ: ví tiền, hầu bao, ngân quỹ, tiền của (có thể dùng để chi tiêu), (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên góp làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng,...
  • Tính từ: Đã quá thời; lỗi thời, Đã quá cũ, Từ đồng nghĩa: adjective, antiquated , antique , archaic , bygone...
  • Danh từ: thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc; tư thế tự chủ, đàng hoàng bình tĩnh; sự tự...
  • bre & name / 'pʊsi /, Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat, (y học) bộ phận sinh dục nữ; âm hộ, (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top