Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rinçure” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Ngoại động từ: bảo hiểm lại, bảo hiểm lại, tái bảo hiểm, tái bảo hiểm,
  • / ´rɔndjə /, danh từ, (thơ ca) dáng tròn, vật hình tròn,
  • / in'ʃuə /, Ngoại động từ: bảo hiểm (tài sản, tính mệnh), Đảm bảo, làm cho chắc chắn, Nội động từ: ký hợp đồng bảo hiểm, Toán...
  • / in'dӡә(r) /, Ngoại động từ: làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm, hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • / i´njuə /, Ngoại động từ: làm cho quen, Nội động từ: (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng, có lợi, Từ đồng nghĩa:...
  • bảo hiểm siêu ngạch, bảo hiểm trội, bảo hiểm vượt trị giá (tài sản),
  • bảo hiểm mất trộm,
  • không thực hiện bảo hiểm,
  • biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm,
"
  • biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm,
  • biện pháp xử lý việc không thực hiện bảo hiểm,
  • biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm,
  • biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top