Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toad ” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´toudi /, Danh từ: kẻ bợ đỡ, người nịnh hót, người xu nịnh, Nội động từ toadied: ( + to somebody) bợ đỡ, liếm gót, nịnh hót, Hình...
  • / toʊd /, Danh từ: con cóc, Từ đồng nghĩa: noun, cóc sừng hoa, (nghĩa bóng) người ghê tởm, người đáng ghét, người đáng khinh (nhất là dùng để...
  • Ngoại động từ: nịnh hót; bợ đỡ, Ăm bám; ăn chực; ăn báo cô,
  • / ´toud¸i:tə /, danh từ, kẻ bợ đỡ, kẻ ăn bám,
  • / ´toud¸i:tiη /, danh từ, sự bợ đỡ, sự ăn bám, tính từ, bợ đỡ, Ăn bám,
  • danh từ, (động vật học) nhái bén,
  • Danh từ: loại thằn lằn nhỏ (ở miền tây nước mỹ và mêhicô, xương sống (như) cái sừng),
  • Danh từ: (động vật học) cá vây chân,
  • Idioms: to eat sb 's toads, nịnh hót, bợ đỡ người nào
  • / ´toudinðə´houl /, Danh từ: món ăn có xúc xích bọc bột nhào nướng lên, Kinh tế: giò hun khói thí nghiệm, thịt hun khói thí nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top