Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trancher” Tìm theo Từ (829) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (829 Kết quả)

  • tiền tố chỉ khí quản,
  • / ´trentʃə /, Danh từ: người đào mương, lính đào hào, mâm ăn, máy đào rãnh, máy đào mương, máy đào hào, Danh từ: cái thớt, cái đĩa gỗ (đĩa...
  • / tra:nʃ /, Kinh tế: phần nợ trả mỗi lần của một số tiền lớn,
  • / ´ra:ntʃə /, Danh từ: người chủ trại nuôi súc vật, người quản lý trại nuôi gia súc, người làm ở trại nuôi súc vật, Kinh tế: chủ trại gia...
"
  • / ´drentʃə /, Danh từ: trận mưa rào, trận mưa như trút nước, dụng cụ tọng thuốc vào mõm súc vật, Kỹ thuật chung: mưa rào, vòi phun nước,
  • / ´blæntʃə /,
  • / bra:ntʃt /, Tính từ: phân cành; phân nhánh, Hóa học & vật liệu: có nhánh, Toán & tin: được chia nhánh, Kỹ...
  • bộ siêu xử lý,
  • Danh từ: thợ lợp rạ, thợ lợp tranh, thợ lợp lá, thợ lợp (tranh, rơ rạ),
  • / træns'fɜ:(r) / or / 'trænsfə /, Danh từ: sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân...
  • / trə´ki:ə /, Danh từ, số nhiều tracheas (trong khoa học) .tracheae: (giải phẫu) khí quản, (thực vật học) quản bào, tế bào ống, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'ti:t∫ə /, Danh từ: giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học), Xây dựng: thầy giáo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´trækə /, Danh từ: người săn thú; người bắt thú, người theo dõi, người lùng bắt, tàu kéo, hệ theo dõi, bộ theo dõi, Xây dựng: tàu kéo,
  • Danh từ: người ăn khoẻ,
  • chính sách phân ngạch (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế),
  • cái chắn bánh xe,
  • giấy chứng tiền gửi (bán theo hình thức) phân ngạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top