Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Be behind” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2137 Kết quả

  • AnhDao
    04/04/19 10:32:52 2 bình luận
    R ơi cho em hỏi chỗ therebehind trong câu này là chỉ cái gì ạ "a plurality of sunshade members having Chi tiết
  • My Trà
    10/01/18 09:37:27 2 bình luận
    Cụm từ "behind the yoke" trong bài viết này đc hiểu là gì ạ? Chi tiết
  • ngdung1968
    27/10/18 07:46:52 5 bình luận
    his companion,but a strong hackney for the road, to save his gallant war-horse,which a squire led behind,fully Chi tiết
  • Như Quỳnh
    24/04/17 11:21:53 2 bình luận
    no country can get ahead if half of its citizens are left behind." Chi tiết
  • Thảo Hiền
    07/09/15 09:28:51 2 bình luận
    Cho em hỏi câu "Bacteria can leave behind a sticky plaque that damages infant teeth as they come Chi tiết
  • Đào Thanh Thảo
    30/10/18 11:44:56 1 bình luận
    Mn cho e hỏi "Dark Money (2016) is a chilling look behind the scenes of American politics" Chi tiết
  • Llw 9889
    04/02/17 10:42:30 5 bình luận
    No one could see things behind the scenes, actually behind every broadcast there are a lot a preparations Chi tiết
  • Summer Finn
    07/06/16 08:48:33 6 bình luận
    d1cm c3cm dưới đuôi mắt trái" và "Nốt ruồi nổi c1cm trên sau mép phải" = "Mole 1cm behind Chi tiết
  • dinhhung893
    07/05/20 11:19:16 1 bình luận
    Here the members of a coven kiss the devil's behind in a mockery of Christian rituals. Chi tiết
  • Lizzie
    21/04/17 01:40:35 4 bình luận
    into town where the false fronts of the buildings stood up square-topped to pretend that the stores behind Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top