Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn graduator” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • / ´grædju¸eitə /, Danh từ: dụng cụ để chia độ, Kỹ thuật chung: máy chia độ, máy phân độ,
  • / ,grædju'eiʃən /, Danh từ: sự chia độ, sự tăng dần dần, sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ mỹ,nghĩa mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp, Toán...
  • / ¸grænju´leitə /, Hóa học & vật liệu: máy kết hạt, máy nghiền hạt, Kỹ thuật chung: máy nghiền, máy tạo hạt, Địa...
"
  • / grædʒ.u.eɪt /, Tính từ: tốt nghiệp đại học, Được chia độ, Kỹ thuật chung: chia độ, đã chia độ, graduated capacity, dung lượng phần chia độ,...
  • / ´glædi¸eitə /, Danh từ: (chính trị) nhà bút chiến, nhà tranh luận, (sử học) người đấu gươm, đấu sĩ, Xây dựng: đấu sĩ, Từ...
  • Tính từ: có phân cấp, có thứ bậc, tiến lên tuần tự,
  • / 'grædjut /, Danh từ: người hoàn tất một chương trình học, người tốt nghiệp một trường, Ngoại động từ: chia độ, cấp bằng tốt nghiệp đại...
  • / ´reidi¸eitə /, Danh từ: vật bức xạ, lò sưởi, (kỹ thuật) bộ tản nhiệt (của xe, máy bay...), (rađiô) lá toả nhiệt; cái bức xạ, Ô tô: két nước...
  • phân khoảng trên vành độ, khắc vạch trên vành độ,
  • vòm phân đoạn,
  • ống khắc độ,
  • phân độ, sự khắc độ, khắc độ,
  • phanh ăn từ từ, phanh thắng từ từ,
  • Danh từ: khoản trợ cấp dựa theo mức phí bảo hiểm xã hội góp khi còn đi làm và mức lương hưu trí,
  • cung chia độ,
  • ống khắc vạch,
  • vành chia độ,
  • bình chia độ, bình chia độ, bình đong, bình đong,
  • tiền lãi lũy tiến, tiền lãi trả làm nhiều kỳ,
  • ống nhỏ giọt đo, ống pipet chia độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top