- Từ điển Anh - Việt
Oppressive
Nghe phát âmMục lục |
/ə´presiv/
Thông dụng
Tính từ
Đàn áp, áp bức
Ngột ngạt (không khí)
Đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)
- oppressive weather
- thời tiết ngột ngạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- backbreaking * , bleak , brutal , burdensome , confining , cruel , demanding , depressing , depressive , despotic , dictatorial , discouraging , disheartening , dismal , dispiriting , exacting , exigent , gloomy , grievous , grinding , harsh , headache * , heavy , heavy-handed * , hefty , inhuman , ironhanded * , mean , onerous , overbearing , rough going , severe , somber , superincumbent , taxing , tough , troublesome , tyrannical , unjust , weighty , airless , close , muggy , overpowering , steam bath * , steamy , sticky , stifling , stuffy , suffocating , sultry , sweat box , torrid , arduous , backbreaking , difficult , effortful , formidable , hard , laborious , rigorous , rough , trying , distressing , extortionate , hardhanded , heavyhanded , overwhelming , vexing
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oppressively
Phó từ: ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu, oppresively hot, oi bức ngột ngạt -
Oppressiveness
/ ə´presivnis /, danh từ, tính chất đàn áp, tính chất áp bức, sự ngột ngạt (không khí), sự đè nặng, sự nặng trĩu (nỗi... -
Oppressor
/ ə´presə /, Danh từ: kẻ đàn áp, kẻ áp bức, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Opprobrious
/ ə´proubriəs /, Tính từ: quở trách, lăng nhục; tỏ ra khinh bỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhục nhã,... -
Opprobriously
Phó từ: quở trách, lăng nhục; tỏ ra khinh bỉ, -
Opprobrium
/ ə´proubriəm /, Danh từ: Điều sỉ nhục, sự nhục nhã, Từ đồng nghĩa:... -
Oppugn
/ ɔ´pju:n /, Ngoại động từ: công kích, kháng cự, phản đối, chống lại, bàn cãi, bài bác,Oppugnance
Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại,Oppugnancy
như oppugnance,Oppugnant
/ ə´pʌgnənt /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại,Oppugnantion
Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) oppugnance,Ops
/ ɔps /, danh từ, số nhiều của operations,Opsialgia
đau dây thần kinh mặt,Opsimath
/ ´ɔpsi¸mæθ /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lúc già mới học,Opsimathy
Danh từ: tình trạng lúc già mới học,Opsin
Danh từ: (sinh vật học) opsin, Y học: opsin,Opsinic Index
chỉ số opsonin,Opsinic index
chỉ số opsonin,Opsinogen
opsinogen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.