Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Agenestic” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ¸ægə´nistik /, Tính từ: (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở hy lạp xưa kia), có tính chất bút chiến, có tính chất luận chiến, (văn học) không tự nhiên,...
  • / ¸eidʒi´nisiə /, danh từ, sự không sinh sản,
  • Y học: làm mất trí nhớ,
  • / ei´dʒenisis /, Y học: không có một bộ phận, thường do suy toàn diện sự phát triển của nó trong phôi,
  • / ə´grestik /, tính từ, Ở nông thôn, quê mùa, thô kệch,
  • / dʒi´netik /, Tính từ: (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh, Kỹ thuật chung: di truyền, phát sinh, tạo thành,
  • / æg´nɔstik /, Tính từ: (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết, (thuộc) thuyết bất khả tri, Danh từ: (triết học) người theo thuyết không thể...
  • cơ chủ vận,
  • mất dùng động tác do quên,
  • bảnnăng sinh dục,
"
  • biến đổi gen, quá trình bổ sung thông tin di truyền mới vào tế bào hiện có để biến đổi một sinh vật cụ thể với mục đích thay đổi một trong những đặc tính của nó.
  • biến dị di truyền,
  • mã di truyền,
  • (sự) sự phiên mã di truyền,
  • nội cân bằng di truyền,
  • mất ký ức điệu bộ,
  • Danh từ: sự thay đổi tần số của gen, Y học: xu thế di truyề,
  • tác dụng di truyền,
  • tâm lý học di truyền,
  • Toán & tin: (thuộc) di truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top