Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Agenestic” Tìm theo Từ | Cụm từ (144) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸eksɔdʒi´netik /, Kỹ thuật chung: ngoại sinh, exogenetic inclusion, bao thể ngoại sinh, exogenetic process, quá trình ngoại sinh, exogenetic rock, đá ngoại sinh
  • / ¸pairoudʒi´netik /, Tính từ: (y học) gây sốt, Kỹ thuật chung: hỏa sinh, hỏa thành, phát nhiệt, pyrogenetic mineral, khoáng vật hỏa thành, pyrogenetic...
  • Danh từ: sự progenetic,
  • Tính từ: (thuộc) xem paedogenetic,
  • / ¸baioudʒə´netikl /, như biogenetic,
  • / ¸ænθrəpoudʒi´netik /, danh từ, chịu tác động của con người, anthropogenetic ecosystems, các hệ sinh thái chịu tác động của con người
  • / ¸epidʒi´netik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biểu sinh, Kỹ thuật chung: biểu sinh, tạo lục, epigenetic homeostasis, nội cân bằng biểu sinh
  • sóng từ, circular magnetic wave, sóng từ tròn, magnetic wave device, dụng cụ sóng từ, surface magnetic wave, sóng từ bề mặt, transverse magnetic wave, sóng từ ngang, transverse magnetic wave, sóng từ trường ngang
  • assembly line diagnostic link, also called the diagnostic connector., giắc chẩn đoán,
  • Danh từ: băng từ tính, băng từ tính, băng từ, bằng từ, băng từ, blank magnetic tape, băng từ trống, magnetic tape adapter, bộ điều hợp bằng từ, magnetic tape cartridge, hộp băng...
  • bộ khuếch đại từ tính, bộ khuếch đại từ, balanced magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ cân bằng, linear magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ tuyến tính, rotating magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ...
"
  • ngẫu cực từ, lưỡng cực từ, magnetic dipole antenna, ăng ten lưỡng cực từ, magnetic dipole density, mật độ lưỡng cực từ, magnetic dipole moment, mômen lưỡng cực từ, magnetic dipole transition, sự chuyển lưỡng...
  • phản sắt từ, antiferromagnetic ferroelectric, fero điện phản sắt từ, antiferromagnetic material, vật liệu phản sắt từ, antiferromagnetic resonance, cộng hưởng phản sắt...
  • đường lực, đường sức, đường sức, magnetic lines of force, đường lực từ, magnetic lines of force, đường sức từ
  • lớp mỏng, màng mỏng, màng mỏng, magnetic thin film, màng mỏng từ, magnetic thin film, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ, resistive thin film, màng mỏng điện trở, superconducting thin...
  • Tính từ: thuộc từ hồi chuyển, từ hồi chuyển, gyromagnetic couple, bộ ghép từ hồi chuyển, gyromagnetic material, vật liệu từ hồi chuyển,...
  • mômen từ lưỡng cực, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, mômen từ, anomalous magnetic moment, mômen từ dị thường, electron magnetic moment, mômen từ (của) electron, multiplet magnetic moment, mômen từ đa cực,...
  • cộng hưởng thuận từ, sự cộng hưởng thuận từ, electron paramagnetic resonance (epr), sự cộng hưởng thuận từ điện tử, epr ( electronparamagnetic resonance ), sự cộng hưởng thuận từ điện tử, epr ( electronparamagnetic...
  • / ¸daiə´gnɔstiks /, Toán & tin: hệ chuẩn đoán, Kỹ thuật chung: chẩn đoán, quá trình phân tích, computer diagnostics, chẩn đoán máy, diagnostics utilities,...
  • phim từ, màng mỏng từ, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ lưu trữ bằng phim từ, magnetic thin film storage, bộ nhớ phim từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top